Mưa Lũ Miền Trung: Quy Trình Hồ Chứa Lỗi Thời & Giải Pháp Cải Thiện
Miền Trung: Hệ thống hồ chứa "thất thủ" trước mưa lũ. Phân tích nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp nâng cấp, cảnh báo sớm.
Ctrl Z
Miền Trung: Hệ thống hồ chứa "thất thủ" trước mưa lũ. Phân tích nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp nâng cấp, cảnh báo sớm.
Ctrl Z
Đợt mưa lũ lịch sử sau bão số 14 năm 2025 không chỉ gây ra ngập lụt diện rộng tại nhiều tỉnh thành miền Trung, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, mà còn phơi bày những lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ thống vận hành hồ chứa thủy điện. Sự thay đổi bất thường của thời tiết, đặc biệt là sự gia tăng về tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan, đã đặt ra những thách thức chưa từng có cho công tác quản lý và vận hành các công trình thủy lợi. Các quy trình vận hành liên hồ chứa hiện tại, vốn được xây dựng dựa trên những dữ liệu lịch sử và điều kiện khí hậu trước đây, đã bộc lộ nhiều điểm yếu, cho thấy sự thiếu linh hoạt và khả năng ứng phó chưa thực sự hiệu quả.
Mưa lũ lịch sử tại miền Trung, thiệt hại nặng nề về người và của.Một trong những vấn đề nổi cộm được chỉ ra sau đợt mưa lũ vừa qua là sự lỗi thời của các quy trình vận hành liên hồ chứa. Theo TS. Nguyễn Huy Hoạch, chuyên gia Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, các quy trình này thường không còn phù hợp với tình hình thời tiết hiện tại, khi mà các cơn mưa lớn thường đến bất ngờ với cường độ cao và thời gian kéo dài. Điều này dẫn đến tình trạng lũ về nhanh và mạnh hơn so với dự kiến, gây khó khăn cho việc điều tiết nước của các hồ chứa.
Một minh chứng rõ nét là tại lưu vực sông Ba, nơi hệ thống hồ chứa Ayun Hạ - Krông H’Năng - sông Ba Hạ và sông Hinh chủ yếu phục vụ phát điện. Dung tích phòng lũ không đáng kể của các hồ này đã khiến chúng không thể điều tiết được lượng nước quá lớn từ bão số 14. Kết quả, hồ sông Ba Hạ buộc phải xả gần như toàn bộ lượng nước về, có thời điểm lên tới 16.100 m³/s, gây ngập lụt nghiêm trọng cho các khu vực hạ du. Mặc dù nhà máy vận hành đúng quy trình, nhưng dung tích hữu ích của hồ chỉ 165,9 triệu m³ nên khả năng cắt lũ gần như bằng không ở giai đoạn cuối.
Sự khác biệt về khả năng cắt lũ giữa các hồ chứa cũng là một vấn đề đáng chú ý. Các hồ có dung tích phòng lũ lớn như A Vương và Đăk Mi 4 trên lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn đã cắt giảm được từ 10-20% đỉnh lũ, nhưng hiệu quả này chỉ duy trì được từ 6-12 giờ đầu. Sau đó, hồ buộc phải xả để đảm bảo an toàn, cho thấy vai trò hạn chế của các hồ trong việc giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt.
Đợt mưa lũ sau bão số 14 được đánh giá là một "phép thử khắc nghiệt" cho hệ thống hồ chứa. Nguyên nhân chính là do sự kết hợp của nhiều yếu tố: mưa lớn kéo dài, cường độ mưa tăng mạnh ngay trước khi bão đổ bộ, và sự xuất hiện của hiện tượng "lũ tổng hợp" (lũ thượng nguồn dâng nhanh, lũ trung lưu lan rộng và lũ hạ du kéo dài). TS. Nguyễn Huy Hoạch nhận định, thực tế lũ đã vượt xa chuỗi dữ liệu thiết kế, khiến nhiều quy định vận hành trở nên lạc hậu, làm giảm hiệu quả phòng lũ. Hậu quả là tình trạng ngập lụt diện rộng, thiệt hại về người và tài sản, cũng như gây gián đoạn nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt và sản xuất của người dân.
Để đối phó với tình hình thời tiết ngày càng cực đoan, các chuyên gia cho rằng cần phải có những thay đổi mang tính đột phá trong công tác quản lý và vận hành hồ chứa.
Một trong những giải pháp quan trọng là cập nhật toàn bộ dữ liệu khí hậu - thủy văn, mô phỏng lại kịch bản mưa lũ cực trị và điều chỉnh các ngưỡng vận hành phù hợp với biến đổi khí hậu. Ứng dụng công nghệ dự báo dòng chảy và bản đồ ngập theo thời gian thực sẽ giúp các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác hơn. Việc triển khai hệ thống cảnh báo sớm, kết hợp với việc cung cấp thông tin kịp thời đến người dân thông qua các ứng dụng di động, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do lũ lụt.
Cần thiết lập sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị thủy lợi và thủy điện, đồng thời tăng cường trao đổi thông tin và chia sẻ dữ liệu. Ông Nguyễn Tùng Phong, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng công trình thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ mới để đảm bảo an toàn hạ du và phục vụ phát triển kinh tế - xã hội. Việc xem xét giảm mực nước trước lũ từ 1-2m tại các hồ lớn có điều kiện cũng là một giải pháp khả thi, giúp tăng dung tích phòng lũ và giảm thiểu thiệt hại.
Vấn đề đặt ra là cần có một tầm nhìn dài hạn và các giải pháp đồng bộ. Việc rà soát, nâng cấp hệ thống hồ chứa cần được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục. Bên cạnh đó, các địa phương cần chủ động hơn trong việc phòng chống và ứng phó với thiên tai, bằng cách xây dựng các kế hoạch chi tiết, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ và người dân.
Tóm lại, sự kiện mưa lũ sau bão số 14 đã cho thấy sự cần thiết phải có những thay đổi căn bản trong cách chúng ta quản lý và vận hành hệ thống hồ chứa. Việc ứng dụng công nghệ, tăng cường phối hợp, và linh hoạt trong vận hành sẽ giúp nâng cao khả năng ứng phó với thiên tai, bảo vệ an toàn cho người dân và góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Phân tích nguyên nhân và giải pháp quản lý thủy điện sau lũ lụt miền Trung. Tìm hiểu kinh nghiệm quốc tế và đề xuất giải pháp cho Việt Nam.
Cập nhật mới nhất về bão số 15: 2 kịch bản có thể xảy ra, ảnh hưởng đến các tỉnh miền Trung và Biển Đông. Chuẩn bị ứng phó ngay!
Áp thấp nhiệt đới tiến vào Biển Đông, hướng về Bình Định - Bình Thuận (cũ). Phân tích chi tiết, cảnh báo rủi ro mưa lũ, các biện pháp ứng phó khẩn cấp.
Quy Nhơn lại ngập lụt sau mưa lớn, hàng nghìn nhà dân bị ảnh hưởng. Tìm hiểu nguyên nhân, thiệt hại và những biện pháp ứng phó khẩn cấp.